Khởi Nghiệp Nhanh Mà Chắc
Một chuyện tình cảm động được kể dưới ngòi bút tràn đầy những xúc cảm khác biệt đem đến cho người đọc những rung cảm chân thật chạm đến từng ngóc ngách trong trái tim. Một cuốn sách đã khiến hàng triệ
Đắc Nhân Tâm
Đắc Nhân Tâm Đắc Nhân Tâm - Được lòng người, là cuốn sách đưa ra các lời khuyên về cách thức cư xử, ứng xử và giao tiếp với mọi người để đạt được thành công trong cuộc sống. Gần 80 năm kể từ khi ra đờ
Danh mục Giáo trình trường / Khoa Nông nghiệp - Thủy sản
Cây rau:
Số thứ tự trên kệ sách: 632 / Q527
Cây rau: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành bảo thực vật / Võ Thị Kim Quyên .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2015 .- 92 tr. ; 27 cm.
Số thứ tự trên kệ sách: 632 / Q527
Hóa bảo vệ thực vật:
Dược lý thú y:
Số thứ tự trên kệ sách: / Th523
Dược lý thú y: : Dùng trong ngànhh chăn nuôi thú y / Trần Thị Thanh Thúy .- Đồnh Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 116 tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Th523
Phương pháp thí nghiệm và viết báo cáo:
Số thứ tự trên kệ sách: / Kh100
Phương pháp thí nghiệm và viết báo cáo: : Dùng cho sinh viên ngành nuôi trồng thủy sản / Nguyễn Kim Kha , Tạ Hoàng Bảnh .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 61 tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Kh100
Thực hành di truyền:
Số thứ tự trên kệ sách: / Th523
Thực hành di truyền: : Dành cho sinh viên ngành bảo vệ thực vật / Nguyễn Thị Hồng Thúy .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 21 tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Th523
Vi sinh vật hữu ích:
Số thứ tự trên kệ sách: 634 / Th107
Vi sinh vật hữu ích: : Dùng cho sinh viên ngành nuôi trồng thủy sản / Huỳnh Chí Thanh .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 44 tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: 634 / Th107
Công trình và thiết bị thủy sản:
Số thứ tự trên kệ sách: / Ch125
Công trình và thiết bị thủy sản: : Dùng cho sinh viên ngành nuôi trồng thủy sản / Nguyễn Thị Long Châu, Dương Thiên Kiều .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 71 tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Ch125
Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản:
Số thứ tự trên kệ sách: / H401
Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản: : Dùng cho sinh viên ngành nuôi trồng thủy sản / Trịnh Thị Thanh Hòa .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 63tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / H401
Vi sinh chuyên khoa:
Số thứ tự trên kệ sách: / H561
Vi sinh chuyên khoa: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành bảo vệ thực vật / Tăng Thị Thanh Hương .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 139tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / H561
Sinh lý động vật:
Số thứ tự trên kệ sách: / Y603
Sinh lý động vật: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành chăn nuôi -thú y / Lâm Kim Yến .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2015 .- 127tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Y603
Bệnh cây chuyên khoa:
Số thứ tự trên kệ sách: / Ph561
Bệnh cây chuyên khoa: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành bảo vệ / Nguyễn Thị Quế Phương .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 145tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Ph561
Dinh dưỡng thức ăn thủy sản:
Số thứ tự trên kệ sách: / B107
Dinh dưỡng thức ăn thủy sản: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành cao đẳng nuôi trồng thủy sản / Tạ Hoàng Bảnh , Lê Thị Mai Anh .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 113tr. ; 27 cm .- Lê, Thị Mai Anh
Số thứ tự trên kệ sách: / B107
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác:
Số thứ tự trên kệ sách: / Tr308
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác: : Tài liệu dùng cho sin viên ngành thủy sản / Trương Nhật Triết , Dương Thiên Kiều .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 94tr. ; 27 cm .- Dương, Thiên Kiều
Số thứ tự trên kệ sách: / Tr308
Hệ thống canh tác:
Số thứ tự trên kệ sách: / Gi106
Hệ thống canh tác: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành bảo vệ thực vật / Trần Nguyễn Trúc Giang .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 115tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Gi106
Động vật hại nông nghiệp:
Số thứ tự trên kệ sách: / Th401
Động vật hại nông nghiệp: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành bảo vệ thực vật / Lê Thị Kim Thoa .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 102tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Th401
Quản lý cỏ dại:
Số thứ tự trên kệ sách: / Tr106
Quản lý cỏ dại: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành bảo vệ thực vật / Nguyễn Thị Huyền Trang .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 92tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Tr106
Anh văn chuyên ngành dịch vụ thú y:
Số thứ tự trên kệ sách: / O408
Anh văn chuyên ngành dịch vụ thú y: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành dịch vụ thú y / Phạm Thị Oanh .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 74tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / O408
Thực hành sinh hóa:
Số thứ tự trên kệ sách: / Ph120
Thực hành sinh hóa: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành bảo vệ thực vật, nuôi trồng thủy sản / Trương Thị Mỹ Phẩm .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 22tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Ph120
Thực hành hóa bảo vệ thực vật:
Quản lý dịch hại tổng hợp:
Số thứ tự trên kệ sách: / Ng527
Quản lý dịch hại tổng hợp: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành bảo vệ thực vật / Nguyễn Thị Phúc Nguyên .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2014 .- 131tr ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Ng527
Bệnh truyền nhiễm gia súc gia cầm:
Số thứ tự trên kệ sách: / L312
Bệnh truyền nhiễm gia súc gia cầm: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành dịch vụ thú y / Nguyễn Thị Mỹ Linh .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2015 .- 98tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / L312
Thực hành bệnh truyền nhiễm gia súc gia cầm:
Số thứ tự trên kệ sách: / L312
Thực hành bệnh truyền nhiễm gia súc gia cầm: : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành dịch vụ thú y / Nguyễn Thị Mỹ Linh .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2015 .- 30tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / L312
Di truyền
Số thứ tự trên kệ sách: / Th523
Di truyền / Nguyễn Thị Hồng Thúy .- Đồng Tháp : Trường CĐCĐ Đồng Tháp , 2015 .- 74tr. ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Th523
Bệnh dinh dưỡng
Số thứ tự trên kệ sách: / Y603
Bệnh dinh dưỡng .- Đồng Tháp : Trường CDCD Đồng Tháp , 2015 .- 71 tr
Số thứ tự trên kệ sách: / Y603
Thực hành bệnh ký sinh
Số thứ tự trên kệ sách: / Th523
Thực hành bệnh ký sinh / Trần Thị Thanh Thúy .- Đồng Tháp : Trường CDCD Đồng Tháp , 2015 .- 14 tr ; 27 cm.
Số thứ tự trên kệ sách: / Th523
Quản lý dịch bệnh trên đàn gia súc
Số thứ tự trên kệ sách: / Y603
Quản lý dịch bệnh trên đàn gia súc / Lâm Kim Yến .- Đồng Tháp : Trường CDCD Đồng Tháp , 2015 .- 55 tr ; 27 cm.
Số thứ tự trên kệ sách: / Y603
Cây ăn trái
Số thứ tự trên kệ sách: / V308
Cây ăn trái / Trịnh Xuân Việt .- Đồng Tháp : Trường CDCD Đồng Tháp , 2015 .- 141 tr ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / V308
Côn trùng chuyên khoa
Số thứ tự trên kệ sách: / Th401
Côn trùng chuyên khoa / Lê Thị Kim Thoa .- Đồng Tháp : Trường CDCD Đồng Tháp , 2015 .- 222 tr ; 27 cm.
Số thứ tự trên kệ sách: / Th401
Bảo quản nông sản sau thu hoạch
Số thứ tự trên kệ sách: / Th527
Bảo quản nông sản sau thu hoạch / Nguyễn Thị phúc Nguyên .- Đồng Tháp : TRường CĐCĐ Đồng Tháp , 2015 .- 130 tr ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: / Th527
Phương pháp nghiên cứu sinh học cá
Số thứ tự trên kệ sách: / A107
Phương pháp nghiên cứu sinh học cá / Lê Thị Mai Anh .- Đồng Tháp : TRường CĐCĐ Đồng Tháp , 2015 .- 79 tr. ; 27 cm.
Số thứ tự trên kệ sách: / A107